Có 1 kết quả:

袒庇 tǎn bì ㄊㄢˇ ㄅㄧˋ

1/1

tǎn bì ㄊㄢˇ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shield
(2) to harbor
(3) to cover up

Bình luận 0